Product Description
*chỉ số đo: gia tốc 0.1~199.9m/s, vận tốc 0.1~1999.9mm/s rms, chuyển vị 0.001~1.999mm P-P; nhiệt độ môi trường
*độ chính xác: ±5%
*tần số đo:
–gia tốc: 10Hz~1KHz (LO); 1KHz~15KHz (HI)
–vận tốc: 10Hz~1KHz (LO)
–chuyển vị: 10Hz~1KHz (LO)
*màn hình LCD: hiển thị 3.5 digits
*hệ thống 1 ngõ ra: ngõ ra AC, điểm cực đại 2V (hiển thị ở mức lớn nhất); trở kháng tải 10KΩ hoặc kết nối thêm tai nghe.
*máy thu biến độ rung: dụng cụ đo gia tốc bằng sứ áp điện (kiểu cái kéo)
*chế độ giữ kết quả đo
*chế độ chọn ºC/ºF
*đèn hiệu pin yếu
*chế độ tắt tự động
*màn hình LCD có đèn nền
*nguồn điện (pin): 1*9V
*đóng gói: 12pcs/carton, 17KG.
*kích thước đóng gói: 70*46*31cm
Sản xuất theo dây chuyển công nghệ M&MPro Mỹ (USA)