Product Description
Đặc tính nổi bật
- In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng.
Chi phí đầu tư và sử dụng kinh tế là đặc điểm nổi bật nhất so với các máy in cùng loại trên thị trường Việt Nam
Dễ dàng sử dụng và thiết lập cấu hình như máy in thông thường.
Hỗ trợ cả hai loại ruy băng IN & OUT
Hỗ trợ cả 1 kiểu kết nối USB (LAN-lựa chọn thêm). - Độ phân giải: 203 dpi (8 dot/mm)
- Phương thức in: In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)
- CPU: 32 BIT
- Vị trí Sensor : Có thể di chuyển được, căn trái.
- Kiểu Sensor Transmissive, Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo mép cạnh, khe giữa các nhãn).
- Sensor Direction Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in.
- Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây) 2IPS ~ 6IPS.
- Chiều dài nhãn in tối đa: Min 13mm ( 0.51”) Max 3000mm (118″)
- Chiều rộng nhãn in tối đa – khổ in 168mm (6.61″).
- Kiểu nhãn in (media) :
- + Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 203mm (8”)
- + Lõi của cuộn nhãn in: 38.1 mm (1.5”) ~ 76.2 mm (3”)
- +Khổ rộng nhãn in: 50.8 mm (2 “) ~ 178.0 mm (7”)
- +Độ dày của nhãn in: 0.06~0.25mm.
-
Kiểu Ruy băng (Ribbon) Chiều dài ruy băng: 450 m (1471 ft)
Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, was resin and resin) có khổ rộng từ 60 đến 174 mm (2.36” to 6.85”). Hỗ trợ cả hai loại ruy băng : mực trong ink inside và mực ngoài ink outside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”). Đường kính cuộn ruy băng tối đa 76 mm (2.99 “).Tính tương thích trình điều khiển EZPL (downloadable) Phần mềm Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-IV, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy
DLL & Driver: Microsoft Windows NT 4.0, 2000, Vista and XPHỗ trợ in các kiểu Fonts text 11 resident alphanumeric fonts (included OCR A & B) those are expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees);6,8,10,12,14,18,24,30 points Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ Windows Bit-map fonts và Font các nước châu á (nạp thêm). All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees). Asia fonts in 8 directions rotation Hỗ trợ in ảnh BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm. Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codabar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, mã hai chiều PDF417 & Datamatrix code Kiểu kết nối Serial, Parallel, USB, PS2 keyboard wedge Tốc độ kết nối Baud rate 4800 ~ 115200, XON/XOFF, DSR/DTR Bộ nhớ Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 16MB SDRAM Màn hình hiển thị LCD Màn hình hiển thị đơn sắc LCD ma trận 4 dòng x 16 ký tự 128 x 64 (dot) cho Tiếng Anh; 16×16 (dot) cho tiếng Trung Quốc ; Có 3 đèn trạng thái : Nguồn -Power, Sẵn sàng – Ready, Lỗi – Error
Có 3 phím điều khiển: Nạp giấy – Feed, Tạm dừng – Pause, Hủy lệnh in – CancelNguồn điện tiêu thụ 100/240VAC, 50/60 Hz Môi trường vận hành Nhiệt độ vận hành: 41°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -4°F to 122°F (-20°C to 50°C) Độ ẩm cho phép Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ . Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ. Tiêu chuẩn chất lượng CE, CUL, FCC Class A, GS, CCC, BSMI Kích thước máy in Chiều dài: 516 mm (20.31″) ; Chiều cao : 285 mm (11.22″); Chiều ngang: 345 mm (13.58″)
Trọng lượng: 16.7 kgLựa chọn thêm Cutter – Tự cắt nhãn
Stripper (with liner rewinder) – Tự cuộn nhãn
2MB Flash memory module – Bộ nhớ thêm
Stand-alone keyboard – Bàn phím điều khiển riêng
Ethernet Adapter – Bộ kết nối trực tiếp máy in vào mạng
QR codeMột số thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không kịp báo trước