Product Description
Giải trí vô tận với mạng giải trí Sony Entertainment Network |
Có |
CÁC TÍNH NĂNG VIDEO
Cơ chế giảm nhiễu |
BNR, MNR |
Chế độ hình ảnh cài đặt trước |
Có (Standard/ Brighter room/ Theater Room) |
Giảm nhiễu nội dung trực tuyến |
Có |
Nâng độ phân giải DVD lên HD |
Có |
Hệ màu x.v.Color |
Có |
Deep Colour |
Có (16bit) |
24p True Cinema |
Có |
Full HD 1080p |
Có |
PhotoTV HD |
Có |
Ngõ ra Video (BD-ROM) |
Có (480i/ 480p/ 720p/ 1080i/ 1080p (60Hz)); Có (1080p (24Hz)) |
Ngõ ra Video (nâng cấp DVD) |
HDMI : Có (720p/ 1080i/ 1080p); Có (1080p (24Hz)) |
Ngõ ra Video (DVD-R/RW) |
HDMI : Có (480i/ 480p/ 720p/ 1080i/ 1080p (60Hz)) |
BD |
HD(24Hz)(24p True Cinema), HD 24Hz to 60Hz conversion, HD(60Hz), SD(60Hz), HD(50Hz), SD (50Hz) |
DVD |
NTSC/PAL(60Hz/50Hz), DVD 24p output, TV Type Default Setting(16:9), HDMI (480i/ 480p/ 720p/ 1080i/ 1080p (60Hz)) |
Phát Video |
Play/Stop/Pause/REW/FWD/PREV/NEXT/Slow Playback(FWD/REW)/STEP Playback (FWD/REW) |
CÁC CHỨC NĂNG AUDIO
Dolby® |
Dolby True HD decoding (2Ch) |
DTS |
DTS-HD Master Audio (2Ch) |
Đồng bộ AV Sync |
Có |
LPCM (2ch / 6ch / 8ch) ThroughHDMI |
Có /Có/Có |
SUPPORTED MEDIA
HDD gắn ngoài (Read/Write/Copy/Move) |
Có (phía sau) |
BD-ROM |
Có (SL/DL) |
Bonus View |
Có (Profile 1.1) |
BD-Live |
Có (Profile 2.0) |
DVD-Video |
Có |
Phát đĩa SA-CD (SA-CD/CD) |
Có (CD part only) |
CD (CD-DA) |
Có |
CD-R/-RW |
Có |
DVD-R / DVD-RW / DVD-R Dual Layer |
Có / Có / Có |
DVD+R / DVD+RW / DVD+R Double Layer |
Có / Có / Có |
DVD Camcorder 8cm DVD |
8cm DVD-R/-RW; 8cm DVD+RW |
USB |
Có (FAT32, NTSF) |
File System (FAT32, NTFS, exFAT) |
Có |
BDAV (BD-RE / BD-R) |
Có/Có |
BDMV (BD-RE / BD-R) |
Có/Có |
Mixed Disc (BDAV / BDMV) |
Có (BDMV) |
Hybrid Disc (BD/DVD, BD/CD, HDDVD/DVD) |
Có/ Có/Có (DVD) |
CÁC ĐỊNH DẠNG HÌNH ẢNH HỖ TRỢ (BD, DVD, CD, USB)
JPEG (.jpg, .jpeg) |
Có (BD, DVD, CD, USB) |
GIF (.gif) |
Có (BD, DVD, CD, USB) |
PNG (.png) |
Có (BD, DVD, CD, USB) |
CÁC ĐỊNH DẠNG PHIM HỖ TRỢ (BD, DVD, CD, USB)
Xvid |
Có (BD, DVD, CD, USB) |
WMV9 (.wmv, .asf) |
Có (BD, DVD, CD, USB) |
Thư mục định dạng AVCHD |
Có (BD, DVD, CD, USB) |
MPEG-1 Video/PS (.mpg .mpeg, .m2ts, .mts) |
Có (BD, DVD, CD, USB) |
MPEG-2 Video/PS, TS ( .mpg.mpeg, .m2ts, .mts) |
Có (BD, DVD, CD, USB) |
MPEG-4 AVC (.mkv, .mp4, .m4v, .m2ts, .mts) |
Có (BD, DVD, CD, USB) |
MPEG-4/AVC (.mov, 3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2) |
Có (BD, DVD, CD, USB) |
VC1 (.m2ts, .mts) |
Có (BD, DVD, CD, USB) |
Motion JPEG (.mov, .avi) |
Có (BD, DVD, CD, USB) |
CÁC ĐỊNH DẠNG ÂM THANH HỖ TRỢ (BD, DVD, CD, USB)
MP3 (.mp3) |
Có (BD, DVD, CD, USB) |
AAC (.m4a) |
Có (BD, DVD, CD, USB) |
WMA9 Standard (.wma) |
Có (BD, DVD, CD, USB) |
LPCM (.wav) |
Có (BD, DVD, CD, USB) |
NGÕ VÀO/ NGÕ RA
Ngõ ra HDMI |
1 (phía sau) |
Ngõ ra Optical / Coaxial Audio |
-/1 (phía sau) |
Ngõ USB |
1 (Phía trước) |
Ngõ kết nối mạng Ethernet |
1 (phía sau) |
TÍNH NĂNG CHUNG
Điện nguồn |
220-240V |
Tầng số nguồn |
50-60Hz |
Điện năng tiêu thụ |
8.8W (khi hoạt động) / 0.2W (chế độ chờ) |
Kích thước (Rộng x Cao x Dày) |
265 x 43 x 199 mm |
Trọng lượng (kg) |
0.9 kg |
Phụ kiện kèm theo |
Điều khiển (RMT-B127P), Pin (2 x AAA type), Dây HDMI, hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành |