Product Description
AMPLY
Tổng công suất phát (1kHz, 6Ohms, 10%THD) |
300W |
Số kênh phát |
2.1ch |
Loại |
Kỹ thuật số |
Xử lý tín hiệu kỹ thuật số |
FALCON 1.0 |
Kết nối trường âm thanh (có khóa) |
Có (Có) |
Thiết lập trường âm thanh (xem phim) |
Có |
Thiết lập trường âm thanh (nghe nhạc) |
Có |
Thiết lập trường âm thanh (chuẩn) |
Có |
Thiết lập trường âm thanh (P. Audio) |
Có |
Thiết lập trường âm thanh (Sports) |
Có |
Chương trình âm thanh (Game) |
Có |
Chế độ Night Mode |
Có |
Advanced Auto Volume |
Có |
S-Force PRO |
Có |
Công suất phát – loa chính |
100W/ kênh |
Công suất phát – Sub Woofer |
100W |
Chọn cảnh |
Có |
Equalizer (F/C/Sur/Sur B) Bass,Mid,Treble |
B,T/No/No/No |
Mức điều chỉnh loa (dB) |
SW VOL:0-12 |
CÁC NGÕ GIAO TIẾP
BlueTooth |
Có (Ver. 3.0 )/NFC |
Âm thanh vào/ra (không kể phần bắt đài radio) |
1/0/1 |
Ngõ quang: ngõ A/V phía trước |
1/1 |
Cổng HDMI vào/ra |
3/1 |
SPDIF UPDATE |
Có |
CÁC CHẾ ĐỘ DSP SURROUND
CHUẨN GIẢI MÃ
LPCM (2 kênh / 5.1 kênh / 7.1 kênh) qua ngõ HDMI |
Có (Có/Có/Có) |
Dolby Digital/DTS |
Có/có |
DTS 96/24 / DTS NEO:6 |
Có |
Dolby True HD / Dolby Digital Plus / DTS-HD |
Có/Có/Có |
96k/24Bit PCM |
Có |
Dolby Dual Mono |
Có |
CÁC TÍNH NĂNG VỀ HÌNH ẢNH
Đồng bộ âm thanh/hình ảnh |
Có |
HDMI Quality – 1080p |
Có |
HDMI Quality – 1080/24p |
Có |
HDMI Quality – Deep Colour |
Có |
HDMI Quality – x.v.Color (xvYCC) |
TRILUMINOS™ Display |
HDMI Quality – Audio Return Channel |
Có |
HDMI Quality – 3D Pass Through |
Có (3D/4K) |
HDMI Quality – HDMI Pass Through |
Có |
TỔNG QUÁT
Bộ điều khiển từ xa |
RM-ANP116 |
Hiển thị |
5×7 điểm |
Tự động chờ |
Có |
Kích thước (R x C x D) |
901 x 50 x 113mm |
Trọng lượng |
2.4kg |
Nguồn điện yêu cầu |
220-240V 50/60Hz |
Nguồn tiêu thụ |
BAR:34W/SW:30W |
Nguồn điện tiêu thụ (chế độ chờ) |
BAR:0.3W/SW:0.5W |
Phụ kiện theo máy |
Foot Pad, dây Optical (1.5m), hướng dẫn sử dụng nhanh |
HỆ THỐNG LOA
Kiểu loa |
Bar & Wireless Subwoofer |
Hệ thồng loa Subwoofer |
Phản hồi tiếng Bass |
Loa Subwoofer |
101 x 150mm |
Hệ thống loa trước |
Hệ thống loa toàn dải |
TRỌNG LƯỢNG VÀ KÍCH THƯỚC (LOA)
Kích thước loa trước (rộng x cao x dày) |
901 x 50 x 113mm |
Khối lượng loa trước |
2.4kg |
Kích thước loa siêu trầm (rộng x cao x dày) |
136 x 361.5 x 394mm |
Khối lượng loa siêu trầm |
7.0kg |