Product Description
Tổng Công suất RMS | 1200W |
---|
BD-Live | Có |
---|---|
BonusView | Có |
Sony Entertainment Network – Streaming | Có |
Kết nối Wi-Fi | Tích hợp |
Hỗ trợ dịch vụ Gracenote® Metadata | Có |
Khóa trẻ em | Có |
Khóa trẻ em | Có |
Tương thích bàn phím USB | Có |
Bắt đài (FM/AM) | 20 (FM) |
Ngõ vào TV | Có |
HDMI 1/HDMI 2 | Có |
Phát 3D | Có |
Đọc đĩa BD/DVD | Có |
S-Master | 24bit |
---|---|
Âm thanh chất lượng cao với Digital Amplifier | Có |
Ngõ âm thanh vào/ra (Analogue) | Ngõ vào: 1 |
Tín hiệu ra Video (HDMI) | Có |
Ngõ vào HDMI | 2 |
Chế độ nghe đêm (Normal/Plus) | Có |
Chế độ xem phim/ nghe nhạc | Có |
LPCM (2ch/5.1ch/7.1ch) | Có/Có/Có (không có cho HDMI in) |
DTS96/24, DTS-ES Matrix 6.1, DTS-ES Discrete 6.1 | Có (ngoại trừ cổng vào HDMI) |
DTS/DTS-HD | Có (ngoại trừ cổng vào HDMI) |
DTS/DTS-HD (HR/MA/LBR) | Có (ngoại trừ cổng vào HDMI) |
Âm thanh Dolby Pro Logic II/Dolby Pro Logic IIx | Có ( -48K) |
Dolby Digital | Có |
Âm thanh Dolby TrueHD | Có |
DTS | Có (ngoại trừ cổng vào HDMI) |
Dynamic Range Recovery | Có |
HEQ | Có |
Chế độ Digital live house | Có |
Chế độ âm thanh Cinema Studio 9.1 mang lại trải nghiệm xem phim như thật | Có |
Clearaudio+ | Có |
DSEE | Có |
AAV | Có |
Berlin Philharmonic Hall | Có |
Phim | Có |
Music | Có |
Digital Music Enhancer | Có |
Football | Có (Enhancement và Narration Tắt) |
Ngõ kết nối loa (Front/Centre/Surround/Surround Back/Subwoofer/Mid) | -/Có/Có/-/Có/- |
Cổng Ethernet | Có |
Cổng USB | Có |
Đồng bộ BRAVIA Sync | Có |
Công nghệ D.C.A.C. (Digital Cinema Auto Calibration) -Tự động thiết lập loa | Có |
Công nghệ không dây S-AIR | Không tương thích |
Hiển thị đèn LED | Có |
Chế độ tiết kiệm điện năng | Có |
S-AIR Wireless/READY/Mode/Standby | Không tương thích |
---|
Điều khiển âm thanh hệ thống | Có |
---|
Băng tần | FM |
---|---|
Tổng bộ nhớ đài | 20 (FM) |
Phát đĩa Blu-ray BD-ROM (một / hai lớp) | Có(SL/DL) |
---|---|
BD-R/RE (BDAV/BDMV) | Có(SL/DL) |
Mixed Disc (BDAV/BDMV) | BDMV |
Hybrid Disc (BD/DVD)/(BD/CD)/(HD DVD/DVD) | Có/Có/-/Có |
DVD-Video | Có |
DVD-RW/-R (Video) | Có/có |
DVD-R (DL)/(DL) (VR) | Có/- |
DVD+RW/+R (+VR) | Có/có |
DVD+R (DL) (+VR) | Có |
CD (CD-DA), CD-R/RW (CD-DA/Data) | Có/có |
SA-CD (SA-CD/CD) | Có |
Phát nội dung trên ổ đĩa USB gắn ngoài | Có |
Hệ màu x.v.Colour | Có (ngoại trừ qua cổng đầu vào HDMI: Không) |
Deep Colour | Có (ngoại trừ qua cổng đầu vào HDMI: Không) |
Tính năng PhotoTV HD | Có |
DVD/DVD Audio/SACD/CD/Video CD | Có/-/Có/Có/Có |
Phát đĩa CD-R/CD-RW | Có/có |
Điều khiển | Có |
---|---|
Dây HDMI | Có |
FM Antenna (Pig tail / T type) | Có |
Pin | Có |