Product Description
Tốc độ in | 33 ppm (A4), in 2 mặt tự động, wireless Lan |
Tgian in bản đtiên | 6 giây |
Độ phân giải in | 1200 x 600dpi |
Bộ nhớ | 256 MB |
Máy quét | CIS, 24 bits; đảo mặt |
Độ phân giải | 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy) |
Tốc độ copy (A4) | 33 bản/phút; đảo mặt |
Độ phân giải copy | 600 x 600dpi |
Tốc độ fax | 33.6 Kbps; đảo mặt |
Khay giấy | Khay Cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ; DADF 50 tờ Khay giấy cassette (PF-44) 500 tờ |
Mực | Cartridge 319/319II (2.100 trang/ 6.400 trang) |